SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU GIỮA CÁC DÒNG BIẾN TẦN YASKAWA A1000, E1000, V1000, J1000, GA700, G7


Ai trong chúng ta cũng từng băng khoăn trước những sự lựa chọn trong cuộc sống.

Nhắc tới biến tần thì hiện có rất nhiều hãng, mỗi hãng lại có nhiều mã hàng khác nhau, vậy làm sao để biết mình cần con biến tần nào để sử dụng đúng với máy và ứng dụng của mình, đúng giá tiền và chạy đúng công suất để không phung phí.
Biết được nỗi niềm đó. BIẾN TẦN CHÍNH HÃNG đã tổng hợp lại một bảng ứng dụng. Dưới đây là các mã của những con biến tần Yaskawa Nhật bản tương ứng với ứng dụng phổ biến của nó. 
BIẾN TẦN CHÍNH HÃNG hi vọng cung cấp được nhiều thông tin hữu ích cho các bạn. Rất mong sự góp ý của các bạn đối với công ty chúng tôi.




J1000
V1000
A1000
E1000
G7
GA700
Dãy công suất
1P 220V: 0.1 ~ 2.2 Kw
3P
220V: 0.1 ~ 5.5 Kw
3P
380V: 0.2 ~ 5.5 Kw
+ 1P 220V: 0.1 ~ 3.7 Kw
+ 3P
220V: 0.1 ~ 18.5 Kw
+ 3P
380V: 0.2 ~ 18.5 Kw
3P - 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P - 380V: 0.4 ~ 630 Kw
3P 380V: 3.7 ~ 355 KW
3P 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P
380V: 0.4 ~ 630 Kw
3P 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P
380V: 0.4 ~ 630 Kw
Chế độ điều khiển
V/F
V/F
OLV
V/F
OLV
CLV
V/F
OLV
V/F
OLV
CLV
V/F, V/F+PG
OLV, CLV
OLV for (servo), CLV for (servo)
Ngõ I/O
+ 5 digital input
+ 1 analog input
+ 1 analog output
+ 1 relay output
+ 7 digital inputs
+ 2 analog input
+ 1 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 1 relay output
+ 2 digit out 48Vdc
+ 8 digital inputs
+ 3 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay output
+ 8 digital inputs
+ 2 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay output
+ 12 digital inputs
+ 3 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay, 2 trans out 17 cấp
+ 8 digital inputs
+ 3 analog input
+ 1 pulse in 32khz
+1 pulse out 32khz
+4 digital output
+ 2 analog output
+2 relay output
Start torque
+ 100% at 1.5 Hz
+ 150% at 3 Hz
~ 200% at 0.5 Hz
~ 200% at 0.3 Hz-OLV
~ 200% at 0 Hz-CLV
~150% at 3 Hz
~ 150% at 0.3 Hz-OLV
~ 150% at 0 Hz-CLV
150% tại 3Hz (V/F và V/F + PG)
200% tại 0.3Hz (OLV)
Braking unit
200V:  Tích hợp sẵn tới AT4A0138 (30Kw HD)
400V: Tích hợp sẵn tới AT4A0072 (30Kw HD)
DC reactor >=30kw
Tích hợp tới G7A4015 15Kw HD (Tải nặng)
200V:  Tích hợp sẵn tới GA70TA2138 (30KW HD)
400V:  Tích hợp sẵn tới GA70T4168 (75KW HD)
Modbus comm
 Không
PG card
Không
Không
Overload
+ 150% with HD
+ 120% with ND
+ 150% with HD
+ 120% with ND
+ 150% with HD
+ 120% with ND
120 % in 60s
+ 150% in 60s
+ 200% in 0.5s
150% trong 60 giây. (HD)
110% trong 60 giây. (ND)
Freq range
0.01 ~ 400 Hz
0.01 ~ 400 Hz
0.01 ~ 400 Hz
0.01 ~ 200 Hz
0.01 ~ 400 Hz
0.01 ~ 400 Hz
Speed search
PID Control
Không
PID ( B5 )
PID Control (B5)
PID Control (B5)
PID Control (B5)
PID Control (B5)
Auto turning
Không
Auto turning ( T1 )
Auto turning ( T1 )
Auto turning ( T1 )
Auto turning ( T1 )
Auto turning ( T1 )
Torque
control
Không
Không
Torque control (D5)

Torque control (D5)
Torque control (D5)
Zero servo
Không
Không
Zero servo (B9)
Zero servo (B9)
Zero servo (B9)
Zero servo (B9)
2 sets of motor par
Không
Không
2 sets of motor par
3 sets of motor par
2 sets of motor par
2 sets of motor par
Ứng dụng
+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm
+ Tải nặng: Băng chuyền, cửa tự động, máy nông nghiệp, máy đóng chai, thiết bị y tế
+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm, HVAC
+ Tải nặng: Băng chuyền, Máy nén, Sản xuất bao bì, Máy giặt công nghiệp, máy đóng chai, palăng
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC
+ Tải nặng : Cần trục, cẩu trục, băng chuyền, máy nén khí, sản xuất bao bì, máy tạo sợi
 Bơm, quạt, hệ thồng điều hòa không khí (HVAC)
 + Tải thường: HVAC, quạt, bơm
 + Tải nặng: Cần trục, cẩu trục, máy ép, băng tải, xe lăn, xe cáp, máy trục hàng, máy ly tâm…
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC
+ Tải nặng : Cần trục, cẩu trục, băng chuyền, máy nén khí, sản xuất bao bì, máy tạo sợi…
Kết nối
không dây
Không
Không
Không
Không
Không
Màn hình
Liền
Liền
Rời
Rời
Rời
Rời
Carrier
Frequency
2- 15 khz
2- 15 khz
2- 15 khz
2- 15 khz
2- 15 khz
2- 15 khz
speed steps
( D1 )
9 cấp
 17 cấp
 17 cấp
5 cấp
17 cấp
17 cấp
Allowable
 Voltage
-15 đến 10%
-15 đến 10%
-15 đến 10%
-15 đến 10%
-15 đến 10%
-15 đến 10%
Allowable
Frequency
±5%
±5%
±5%
±5%
±5%
±5%

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét